028. 3505 4224Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2
Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2
|
H |
VẬN TẢI KHO BÃI |
||||
|
49 |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
||||
|
491 |
Vận tải đường sắt |
||||
|
4911 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|||
|
4912 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|||
|
492 |
4920 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
||
|
493 |
Vận tải đường bộ khác |
||||
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
||||
|
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
||||
|
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
||||
|
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
||||
|
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
||||
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
||||
|
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
||||
|
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
||||
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
||||
|
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
||||
|
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
||||
|
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
||||
|
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
||||
|
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
||||
|
494 |
4940 |
49400 |
Vận tải đường ống |
||
|
50 |
Vận tải đường thủy |
||||
|
501 |
Vận tải ven biển và viễn dương |
||||
|
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
||||
|
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
||||
|
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
||||
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
||||
|
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
||||
|
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
||||
|
502 |
Vận tải đường thuỷ nội địa |
||||
|
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
||||
|
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
||||
|
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
||||
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
||||
|
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
||||
|
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
||||
|
51 |
Vận tải hàng không |
||||
|
511 |
5110 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
||
|
512 |
5120 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
||
|
52 |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
||||
|
521 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|||
|
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
||||
|
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
||||
|
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |


















