Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2
Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2
H |
VẬN TẢI KHO BÃI |
||||
49 |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
||||
491 |
Vận tải đường sắt |
||||
4911 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|||
4912 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|||
492 |
4920 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
||
493 |
Vận tải đường bộ khác |
||||
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
||||
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
||||
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
||||
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
||||
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
||||
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
||||
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
||||
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
||||
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
||||
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
||||
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
||||
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
||||
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
||||
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
||||
494 |
4940 |
49400 |
Vận tải đường ống |
||
50 |
Vận tải đường thủy |
||||
501 |
Vận tải ven biển và viễn dương |
||||
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
||||
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
||||
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
||||
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
||||
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
||||
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
||||
502 |
Vận tải đường thuỷ nội địa |
||||
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
||||
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
||||
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
||||
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
||||
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
||||
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
||||
51 |
Vận tải hàng không |
||||
511 |
5110 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
||
512 |
5120 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
||
52 |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
||||
521 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|||
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
||||
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
||||
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |